--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đội lốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đội lốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đội lốt
Your browser does not support the audio element.
+
Use as a cloak, under the cloak of
Đội lốt tôn giáo
Under the cloak of religion
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
đội lốt
:
Use as a cloak, under the cloak ofĐội lốt tôn giáoUnder the cloak of religion
+
maximise
:
làm tăng lên đến tột độ
+
sàng sảy
:
Sift and winnow